Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đồ ăn



noun
food; aliment

[đồ ăn]
food; aliment; eatables; comestibles; edibles
" Đồ ăn lúc nào cũng sốt dẻo "
'Hot food always available'
Ông có đủ đồ ăn cho mọi người chứ?
Do you have enough food for everyone?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.